Có 2 kết quả:
海产 hǎi chǎn ㄏㄞˇ ㄔㄢˇ • 海產 hǎi chǎn ㄏㄞˇ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marine
(2) produced in sea
(2) produced in sea
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marine
(2) produced in sea
(2) produced in sea
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0