Có 2 kết quả:

海产 hǎi chǎn ㄏㄞˇ ㄔㄢˇ海產 hǎi chǎn ㄏㄞˇ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) marine
(2) produced in sea

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) marine
(2) produced in sea

Bình luận 0